VIETNAMESE
bánh xe đẩy
bánh xe hàng
ENGLISH
pushcart wheel
/ˈpʊʃkɑːrt wiːl/
trolley wheel
Bánh xe đẩy là bánh dùng trong xe đẩy hoặc xe chở hàng.
Ví dụ
1.
Bánh xe đẩy lăn mượt trên bề mặt.
The pushcart wheel rolls smoothly on surfaces.
2.
Người bán hàng đã thay bánh xe đẩy.
The vendor replaced the pushcart wheel.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wheel khi nói hoặc viết nhé!
Pushcart wheel – bánh xe đẩy
Ví dụ:
The pushcart wheel got stuck in the gravel.
(Bánh xe đẩy bị kẹt trong sỏi)
Steering wheel – vô lăng
Ví dụ:
He turned the steering wheel sharply to avoid the pothole.
(Anh ấy xoay vô lăng gấp để tránh ổ gà)
Wheel alignment – cân bằng bánh xe
Ví dụ:
Poor wheel alignment can cause uneven tire wear.
(Cân bằng bánh xe kém có thể gây mòn lốp không đều)
Wheel rim – vành bánh xe
Ví dụ:
The wheel rim was scratched during parking.
(Vành bánh xe bị trầy khi đỗ xe)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết