VIETNAMESE

thủng lốp xe

lốp xì hơi

word

ENGLISH

Flat tire

  
NOUN

/flæt ˈtaɪər/

Punctured tire

Thủng lốp xe là trạng thái lốp xe bị hỏng, có lỗ hoặc rách, khiến nó không giữ được hơi.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhanh chóng sửa chiếc lốp bị thủng.

He fixed the flat tire quickly.

2.

Chiếc xe dừng lại vì bị thủng lốp.

The car stopped due to a flat tire.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flat tire nhé! check Punctured tire – Lốp bị thủng do lỗ đâm Phân biệt: Punctured tire nhấn mạnh rằng lốp xe bị thủng do tác động bên ngoài gây ra lỗ hổng. Ví dụ: I had a punctured tire after driving over a sharp rock. (Tôi bị thủng lốp sau khi lái xe qua một viên đá sắc nhọn.) check Deflated tire – Lốp bị xì hơi Phân biệt: Deflated tire tập trung vào việc lốp mất áp suất khí mà không đề cập nguyên nhân cụ thể. Ví dụ: My car had a deflated tire when I returned to the parking lot. (Xe tôi bị xì hơi lốp khi tôi quay lại bãi đỗ xe.) check Flat tire – Lốp xe xẹp Phân biệt: Flat tire là thuật ngữ phổ biến nhất, dùng để chỉ chung tình trạng lốp không còn hơi. Ví dụ: I had to change a flat tire on my way to work. (Tôi phải thay một chiếc lốp xẹp trên đường đi làm.)