VIETNAMESE

Tài xế

Người lái xe, Lái xe chuyên nghiệp

word

ENGLISH

Driver

  
NOUN

/ˈdraɪvə/

Chauffeur, Vehicle Operator

“Tài xế” là người điều khiển phương tiện giao thông để chở hàng hóa hoặc hành khách.

Ví dụ

1.

Tài xế chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn và vận chuyển đúng giờ.

Drivers are responsible for ensuring safety and timely transport.

2.

Các tài xế lành nghề điều hướng các tuyến đường phức tạp để đến đích.

Skilled drivers navigate complex routes to reach their destinations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Driver nhé! check Chauffeur – Người lái xe chuyên nghiệp Phân biệt: Chauffeur thường ám chỉ tài xế chuyên nghiệp phục vụ cho các sự kiện hoặc khách hàng cao cấp. Ví dụ: The chauffeur drove the guests to the wedding venue. (Người lái xe đã chở khách đến địa điểm tổ chức đám cưới.) check Motorist – Người lái xe Phân biệt: Motorist chỉ người lái xe thông thường, không phân biệt mục đích. Ví dụ: The motorist followed traffic rules diligently. (Người lái xe tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc giao thông.) check Operator – Người điều khiển phương tiện Phân biệt: Operator thường dùng trong ngữ cảnh điều khiển các phương tiện hoặc thiết bị chuyên dụng. Ví dụ: The operator navigated the construction vehicle carefully. (Người điều khiển đã lái phương tiện xây dựng một cách cẩn thận.)