VIETNAMESE

Tài xế taxi

Người lái taxi, Người điều hành xe

word

ENGLISH

Taxi Driver

  
NOUN

/ˈtæksi ˈdraɪvə/

Cab Operator, Taxi Chauffeur

“Tài xế taxi” là người điều khiển xe taxi để chở khách đến địa điểm mong muốn.

Ví dụ

1.

Tài xế taxi biết các tuyến đường nhanh nhất để tránh kẹt xe.

The taxi driver knew the quickest routes to avoid traffic.

2.

Tài xế taxi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông đô thị.

Taxi drivers play a vital role in urban transportation systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Taxi Driver nhé! check Cab Driver – Tài xế xe taxi Phân biệt: Cab Driver là cách gọi thông dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Ví dụ: The cab driver helped the passenger with her luggage. (Tài xế taxi đã giúp hành khách với hành lý của cô ấy.) check Ride-Hailing Driver – Tài xế dịch vụ gọi xe Phân biệt: Ride-Hailing Driver tập trung vào các tài xế sử dụng ứng dụng gọi xe như Uber hoặc Grab. Ví dụ: The ride-hailing driver arrived within five minutes of the booking. (Tài xế dịch vụ gọi xe đã đến trong vòng năm phút sau khi đặt xe.) check Shuttle Driver – Người lái xe trung chuyển Phân biệt: Shuttle Driver nhấn mạnh vào việc vận chuyển hành khách trên các tuyến đường cố định. Ví dụ: The shuttle driver operated between the airport and the hotel. (Người lái xe trung chuyển hoạt động giữa sân bay và khách sạn.)