VIETNAMESE
xây dựng năng lực
nâng cao năng lực
ENGLISH
build capacity
/bɪld kəˈpæsəti/
Xây dựng năng lực là nâng cao kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng để đạt được mục tiêu cụ thể.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần nâng cao năng lực của đội ngũ.
We need to build capacity in our team.
2.
Xây dựng năng lực là điều cần thiết cho sự phát triển.
Building capacity is essential for growth.
Ghi chú
Build capacity là một cụm từ ghép gồm build (xây dựng) và capacity (năng lực). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép tương tự nhé!
Develop capacity - Phát triển năng lực
Ví dụ:
The workshop helps participants develop capacity in project management.
(Buổi hội thảo giúp người tham gia phát triển năng lực quản lý dự án.)
Enhance capacity - Nâng cao năng lực
Ví dụ:
The company is working to enhance the capacity of its employees.
(Công ty đang nỗ lực nâng cao năng lực của nhân viên.)
Strengthen capacity - Củng cố năng lực
Ví dụ:
The program focuses on strengthening the capacity of local communities.
(Chương trình tập trung vào củng cố năng lực của các cộng đồng địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết