VIETNAMESE

xây dựng chính sách

Thiết lập quy định

word

ENGLISH

Policy formulation

  
NOUN

/ˈpɒlɪsi ˌfɔːmjʊˈleɪʃən/

Rule-making

“Xây dựng chính sách” là quá trình thiết lập các nguyên tắc hoặc quy tắc để hướng dẫn hành vi hoặc quyết định.

Ví dụ

1.

Xây dựng chính sách liên quan đến tham vấn các bên liên quan.

Policy formulation involves consultation with stakeholders.

2.

Xây dựng chính sách hiệu quả đảm bảo sự tuân thủ của công chúng.

Effective policy formulation ensures public compliance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Policy formulation (Xây dựng chính sách) nhé! check Policy drafting - Soạn thảo chính sách Phân biệt: Policy drafting là giai đoạn viết ra nội dung cụ thể của chính sách để đưa vào áp dụng. Ví dụ: The team is responsible for policy drafting regarding data protection. (Nhóm chịu trách nhiệm soạn thảo chính sách liên quan đến bảo vệ dữ liệu.) check Policy design - Thiết kế chính sách Phân biệt: Policy design là quá trình tạo cấu trúc và nội dung chi tiết của chính sách, đảm bảo phù hợp với mục tiêu tổ chức. Ví dụ: Policy design must consider long-term effects on stakeholders. (Thiết kế chính sách phải cân nhắc tác động lâu dài tới các bên liên quan.) check Regulatory development - Phát triển quy định Phân biệt: Regulatory development đề cập đến việc xây dựng các quy định có tính bắt buộc, thường ở cấp nhà nước hoặc ngành nghề. Ví dụ: The ministry is involved in regulatory development for the new energy law. (Bộ đang tham gia phát triển quy định cho luật năng lượng mới.)