VIETNAMESE
xây dựng hành chính
Cải tiến hệ thống hành chính
ENGLISH
Administrative development
/ædˈmɪnɪstrətɪv dɪˈvɛləpmənt/
Public administration reform
“Xây dựng hành chính” là hoạt động thiết lập và cải thiện hệ thống quản lý và dịch vụ công của chính phủ.
Ví dụ
1.
Xây dựng hành chính nâng cao hiệu quả chính phủ.
Administrative development enhances government efficiency.
2.
Các dự án hành chính nhằm tinh giản các dịch vụ công.
Administrative projects aim to streamline public services.
Ghi chú
Từ Administrative development là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính công và cải cách nhà nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Public administration reform – Cải cách hành chính nhà nước
Ví dụ:
The government launched an administrative development plan focused on public administration reform.
(Chính phủ triển khai kế hoạch xây dựng hành chính tập trung vào cải cách nhà nước.)
Institutional strengthening – Tăng cường thể chế
Ví dụ:
Administrative development supports institutional strengthening and better service delivery.
(Xây dựng hành chính hỗ trợ việc tăng cường thể chế và cung ứng dịch vụ công tốt hơn.)
Governance modernization – Hiện đại hóa quản trị
Ví dụ:
Governance modernization is a long-term goal of administrative development efforts.
(Hiện đại hóa quản trị là mục tiêu dài hạn trong quá trình xây dựng hành chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết