VIETNAMESE

xấu số

không may, rủi ro

word

ENGLISH

Unfortunate

  
ADJ

/ˌʌnˈfɔː.tʃən.ɪt/

Unlucky

Xấu số là không may mắn hoặc gặp điều bất hạnh.

Ví dụ

1.

Người đàn ông xấu số mất việc.

The unfortunate man lost his job.

2.

Các sự kiện xấu số thử thách sự kiên cường của họ.

Unfortunate events tested their resilience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unfortunate nhé! check Regrettable – Đáng tiếc Phân biệt: Regrettable chỉ một sự việc hoặc tình huống mà mọi người cảm thấy hối tiếc hoặc tiếc nuối. Ví dụ: It was a regrettable mistake that cost them the game. (Đó là một sai lầm đáng tiếc đã khiến họ thua trận.) check Unlucky – Xui xẻo Phân biệt: Unlucky mô tả sự thiếu may mắn trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: He had an unlucky encounter with the police. (Anh ấy gặp phải một tình huống xui xẻo với cảnh sát.) check Disastrous – Thảm họa Phân biệt: Disastrous nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự cố, dẫn đến kết quả rất tiêu cực. Ví dụ: The fire had a disastrous effect on the neighborhood. (Hỏa hoạn đã gây ra những hậu quả thảm khốc cho khu phố.)