VIETNAMESE
xấp xỉ một cốc đầy
gần đầy, sắp đầy
ENGLISH
Nearly full
/ˈnɪəli fʊl/
Almost full
“Xấp xỉ một cốc đầy” là trạng thái gần đủ hoặc chỉ thiếu một lượng nhỏ để làm đầy cốc.
Ví dụ
1.
Cái ly xấp xỉ một cốc đầy nước.
The glass is nearly full of water.
2.
Chai này xấp xỉ một cốc đầy.
This bottle is nearly full.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nearly full nhé!
Almost full – Gần đầy
Phân biệt:
Almost full là cụm phổ biến nhất thay cho nearly full, dùng trong mọi ngữ cảnh mô tả mức độ chứa.
Ví dụ:
The glass is almost full of water.
(Chiếc ly gần như đầy nước.)
Just short of full – Chỉ thiếu một chút
Phân biệt:
Just short of full nhấn mạnh sự sát mức đầy, đồng nghĩa hình ảnh với nearly full.
Ví dụ:
The tank is just short of full now.
(Bình chứa giờ chỉ thiếu chút nữa là đầy.)
Close to the top – Gần tới miệng
Phân biệt:
Close to the top là cách nói cụ thể hơn trong ngữ cảnh vật lý, gần nghĩa với nearly full.
Ví dụ:
The bottle was close to the top when I picked it up.
(Chai gần đầy khi tôi nhấc lên.)
Almost filled – Gần được đổ đầy
Phân biệt:
Almost filled là dạng bị động tương đương với nearly full trong mô tả trạng thái.
Ví dụ:
The container is almost filled with rice.
(Chiếc hộp gần như đã đầy gạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết