VIETNAMESE
xanh sạch đẹp
trong lành, sạch sẽ, đẹp mắt
ENGLISH
Green and clean
/ɡriːn ənd kliːn/
Eco-friendly, tidy
“Xanh sạch đẹp” là trạng thái hoặc đặc điểm của môi trường trong lành, gọn gàng và thẩm mỹ.
Ví dụ
1.
Công viên xanh sạch đẹp, rất phù hợp để thư giãn.
The park is green and clean, perfect for relaxation.
2.
Các thành phố xanh sạch đẹp thu hút nhiều khách du lịch hơn.
Green and clean cities attract more tourists.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của green and clean nhé!
Eco-friendly – Thân thiện môi trường
Phân biệt:
Eco-friendly thường dùng để chỉ những nơi hoặc sản phẩm sạch sẽ, bảo vệ môi trường, tương đương với green and clean.
Ví dụ:
We aim to build an eco-friendly community.
(Chúng tôi hướng tới xây dựng một cộng đồng thân thiện với môi trường.)
Sustainable and clean – Bền vững và sạch sẽ
Phân biệt:
Sustainable and clean là cách nói trang trọng hơn của green and clean, thường dùng trong mô tả đô thị hoặc công trình.
Ví dụ:
The city promotes sustainable and clean living.
(Thành phố khuyến khích lối sống bền vững và sạch sẽ.)
Fresh and tidy – Tươi mát và gọn gàng
Phân biệt:
Fresh and tidy là cụm từ mang sắc thái nhẹ nhàng, dùng để mô tả nơi chốn tương đương green and clean.
Ví dụ:
The park looks fresh and tidy after cleanup.
(Công viên trông tươi mới và gọn gàng sau khi được dọn dẹp.)
Clean and green – Sạch và xanh
Phân biệt:
Clean and green là từ đảo vị thứ tự nhưng mang nghĩa đồng nhất với green and clean.
Ví dụ:
We support a clean and green environment.
(Chúng tôi ủng hộ một môi trường sạch và xanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết