VIETNAMESE
vở sạch chữ đẹp
vở đẹp, chữ ngay ngắn
ENGLISH
neat handwriting
/niːt ˈhændraɪtɪŋ/
clean notebook, tidy writing
Từ “vở sạch chữ đẹp” diễn đạt tiêu chuẩn viết chữ ngay ngắn và giữ gìn sách vở sạch sẽ.
Ví dụ
1.
Giáo viên khen cô ấy vì vở sạch chữ đẹp.
The teacher praised her for her neat handwriting.
2.
Vở sạch chữ đẹp phản ánh tính kỷ luật của một người.
Neat handwriting reflects a person’s discipline.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của neat handwriting nhé!
Clean penmanship - Nét chữ sạch đẹp
Phân biệt:
Clean penmanship là cách nói trang trọng và tương đương với neat handwriting, thường dùng trong học đường.
Ví dụ:
Her clean penmanship impressed the teacher.
(Nét chữ sạch đẹp của cô bé khiến cô giáo ấn tượng.)
Tidy writing - Viết gọn gàng
Phân biệt:
Tidy writing là cách diễn đạt đơn giản, gần nghĩa với neat handwriting trong hội thoại đời thường.
Ví dụ:
Your tidy writing makes it easy to read.
(Chữ viết gọn gàng của bạn rất dễ đọc.)
Legible handwriting - Chữ dễ đọc
Phân biệt:
Legible handwriting nhấn mạnh tính dễ đọc, là yếu tố cốt lõi của neat handwriting.
Ví dụ:
The form must be filled out in legible handwriting.
(Phiếu phải được điền bằng chữ viết rõ ràng.)
Well-formed letters - Chữ viết ngay ngắn
Phân biệt:
Well-formed letters diễn tả sự đều đặn, chính xác của nét chữ, gần nghĩa với neat handwriting.
Ví dụ:
He practices well-formed letters every day.
(Cậu ấy luyện viết chữ ngay ngắn mỗi ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết