VIETNAMESE

Đất cây xanh

Khu vực xanh

word

ENGLISH

Green Space

  
NOUN

/ɡrin speɪs/

Parkland, Urban Greenery

“Đất cây xanh” là khu đất được sử dụng để trồng cây và tạo mảng xanh.

Ví dụ

1.

Thành phố đang mở rộng đất cây xanh.

The city is expanding its green space.

2.

Đất cây xanh cải thiện chất lượng không khí ở khu vực đô thị.

Green spaces improve air quality in urban areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Green Space nhé! check Park – Công viên Phân biệt: Park chỉ khu vực xanh được bố trí với cây cối, khu vui chơi và lối đi bộ cho mục đích giải trí và thư giãn. Ví dụ: The park is a favorite green space for local families to unwind. (Công viên là không gian xanh yêu thích của các gia đình địa phương để thư giãn.) check Urban Oasis – Ốc đảo xanh Phân biệt: Urban Oasis mô tả một khu vực xanh mát giữa lòng thành phố, mang lại sự tươi mát và yên bình giữa khối bê tông. Ví dụ: An urban oasis provides a welcome escape from the city's hustle and bustle. (Một ốc đảo xanh mang lại sự thoát ly đáng mến khỏi nhịp sống hối hả của thành phố.) check Open Green Area – Khu vực xanh mở Phân biệt: Open Green Area chỉ diện tích mở được trồng cây xanh, tạo nên môi trường trong lành và thư giãn cho cộng đồng. Ví dụ: Residents gathered for a picnic in the open green area near their neighborhood. (Người dân tụ tập cho buổi dã ngoại tại khu vực xanh mở gần khu dân cư của họ.)