VIETNAMESE

xáng cạp

máy nạo vét đất

word

ENGLISH

bucket dredger

  
NOUN

/ˈbʌkɪt ˈdrɛʤər/

dredging excavator

"Xáng cạp" là máy xúc hoạt động trên sông, được sử dụng để đào hoặc nạo vét đất đá.

Ví dụ

1.

Xáng cạp nạo vét trầm tích từ đáy sông.

The bucket dredger cleared sediment from the riverbed.

2.

Xáng cạp rất cần thiết để duy trì các tuyến đường thủy có thể đi lại.

Bucket dredgers are essential for maintaining navigable waterways.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bucket dredger nhé! check Excavator dredger – Xáng đào Phân biệt: Excavator dredger sử dụng cơ chế đào đất, bùn từ đáy nước giống như xáng cạp. Ví dụ: The bucket dredger works similarly to an excavator dredger in river projects. (Xáng cạp hoạt động tương tự như xáng đào trong các dự án trên sông.) check Clamshell dredger – Xáng gầu ngoạm Phân biệt: Clamshell dredger dùng gầu ngoạm để di chuyển vật liệu. Ví dụ: The clamshell dredger complements the bucket dredger in heavy-duty tasks. (Xáng gầu ngoạm hỗ trợ xáng cạp trong các nhiệm vụ nặng.) check Cutter dredger – Xáng cắt Phân biệt: Cutter dredger trang bị lưỡi cắt để xử lý đất đá cứng. Ví dụ: The cutter dredger operates alongside the bucket dredger for efficient excavation. (Xáng cắt hoạt động cùng xáng cạp để đào hiệu quả hơn.) check Trailing suction dredger – Xáng hút kéo Phân biệt: Trailing suction dredger sử dụng hút để di chuyển bùn đất, không dùng cơ chế cạp. Ví dụ: Trailing suction dredgers are faster but less precise than bucket dredgers. (Xáng hút kéo nhanh hơn nhưng kém chính xác hơn xáng cạp.) check Grab dredger – Xáng ngoạm Phân biệt: Grab dredger thường dùng để di chuyển đá hoặc vật liệu nặng. Ví dụ: The grab dredger complements the bucket dredger for handling large debris. (Xáng ngoạm bổ trợ cho xáng cạp trong việc xử lý mảnh vụn lớn.)