VIETNAMESE

vùng xa xôi hẻo lánh

khu vực hoang dã

word

ENGLISH

Remote area

  
NOUN

/rɪˈmoʊt ˈɛriə/

isolated region

"Vùng xa xôi hẻo lánh" là khu vực xa cách và ít dân cư.

Ví dụ

1.

Vùng xa xôi hẻo lánh rất khó tiếp cận.

The remote area is difficult to access.

2.

Mọi người hiếm khi ghé thăm vùng xa xôi hẻo lánh.

People rarely visit the remote area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remote area nhé! Isolated region - Vùng biệt lập Phân biệt: Isolated region nhấn mạnh vào sự cô lập với thế giới bên ngoài, khác với remote area chỉ sự xa xôi nói chung. Ví dụ: The tribe lives in an isolated region deep in the mountains. (Bộ lạc sống trong một vùng biệt lập sâu trong núi.) Far-flung place - Nơi xa xôi Phân biệt: Far-flung place chỉ một địa điểm rất xa, có thể khó tiếp cận hơn so với remote area. Ví dụ: Scientists conducted research in a far-flung place in the Arctic. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu tại một nơi xa xôi ở Bắc Cực.) Outback - Vùng hẻo lánh Phân biệt: Outback thường dùng để chỉ vùng xa xôi hoang dã, đặc biệt ở Úc, khác với remote area có thể dùng chung cho nhiều khu vực. Ví dụ: Few people live in the Australian outback. (Rất ít người sống ở vùng hẻo lánh nước Úc.) Backcountry - Vùng hoang vu Phân biệt: Backcountry chỉ khu vực xa khu dân cư, thường là nơi hoang dã, khác với remote area có thể bao gồm cả những vùng có dân cư thưa thớt. Ví dụ: Hikers love exploring the backcountry trails. (Những người đi bộ đường dài thích khám phá các con đường vùng hoang vu.)