VIETNAMESE

xả stress

giảm căng thẳng, giải tỏa áp lực

word

ENGLISH

Relieve stress

  
VERB

/rɪˈliːv strɛs/

De-stress, relax

“Xả stress” là hành động giảm căng thẳng hoặc áp lực bằng các hoạt động thư giãn.

Ví dụ

1.

Tập thể dục là một cách tốt để xả stress.

Exercise is a good way to relieve stress.

2.

Cô ấy xả stress bằng cách thiền hàng ngày.

She relieves stress by meditating daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relieve stress nhé! check Reduce stress – Giảm căng thẳng Phân biệt: Reduce stress là từ đồng nghĩa phổ biến và trang trọng với relieve stress, dùng trong cả đời sống và học thuật. Ví dụ: Meditation helps to reduce stress. (Thiền giúp giảm căng thẳng.) check Release tension – Giải tỏa áp lực Phân biệt: Release tension là cụm mang nghĩa gần với relieve stress, thường dùng trong trị liệu hoặc thể thao. Ví dụ: Stretching can release tension in your muscles. (Việc giãn cơ có thể giúp giải tỏa áp lực trong cơ bắp.) check Unwind – Thư giãn Phân biệt: Unwind là cách nói gần gũi, đồng nghĩa với relieve stress trong văn nói đời thường. Ví dụ: Take time to unwind after work. (Dành thời gian thư giãn sau giờ làm nhé.) check Destress – Giảm stress Phân biệt: Destress là từ ghép hiện đại, được dùng rộng rãi trong các sản phẩm hay nội dung chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: Yoga is a great way to destress. (Yoga là một cách tuyệt vời để giảm stress.)