VIETNAMESE
nhấn trọng âm
nhấn mạnh âm
ENGLISH
Stress
/strɛs/
Emphasize
“Nhấn trọng âm” là hành động nhấn mạnh vào một âm tiết trong một từ để làm rõ cách phát âm.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên của từ.
She stressed the first syllable of the word.
2.
Giáo viên nhấn trọng âm trong bài giảng của mình.
The teacher stressed syllables in her lesson.
Ghi chú
Từ nhấn trọng âm là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, được sử dụng phổ biến trong học thuật và giảng dạy ngôn ngữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến lĩnh vực này bên dưới nhé!
Phonetics – Ngữ âm học
Ví dụ:
Phonetics is essential for understanding stress placement in words.
(Ngữ âm học rất quan trọng để hiểu cách đặt trọng âm trong từ.)
Stress pattern – Mẫu trọng âm
Ví dụ:
Learning stress patterns helps improve pronunciation.
(Học các mẫu trọng âm giúp cải thiện cách phát âm.)
Syllable structure – Cấu trúc âm tiết
Ví dụ:
Syllable structure affects where the stress falls in a word.
(Cấu trúc âm tiết ảnh hưởng đến vị trí đặt trọng âm trong một từ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết