VIETNAMESE

xả hơi

thư giãn, nghỉ ngơi

word

ENGLISH

Unwind

  
VERB

/ˌʌnˈwaɪnd/

Relax, de-stress

“Xả hơi” là hành động thư giãn hoặc giải tỏa căng thẳng sau một khoảng thời gian làm việc căng thẳng.

Ví dụ

1.

Cô ấy xả hơi bằng cách đọc một cuốn sách hay sau giờ làm việc.

She unwinds by reading a good book after work.

2.

Xả hơi rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần.

Unwinding is important for maintaining mental health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unwind nhé! check Relax – Thư giãn Phân biệt: Relax là từ phổ biến và dễ hiểu nhất thay thế cho unwind, dùng trong mọi bối cảnh để nói về việc nghỉ ngơi. Ví dụ: Take a break and relax for a while. (Nghỉ ngơi một chút và thư giãn đi.) check Decompress – Giảm căng thẳng Phân biệt: Decompress là cách nói hiện đại hơn, mang nghĩa xả stress, gần nghĩa với unwind trong bối cảnh công việc hoặc sau áp lực. Ví dụ: She likes to decompress with music after work. (Cô ấy thích nghe nhạc để giảm căng thẳng sau giờ làm.) check Chill out – Nghỉ ngơi thư giãn Phân biệt: Chill out là cụm thân mật, rất phổ biến trong văn nói thay cho unwind. Ví dụ: Let’s just chill out this weekend. (Cuối tuần này tụi mình thư giãn thôi nha.) check Take it easy – Cứ từ từ, thư giãn Phân biệt: Take it easy là cách nói nhẹ nhàng và phổ biến để khuyên ai đó thư giãn giống unwind. Ví dụ: Take it easy, you deserve a break. (Cứ từ từ thôi, bạn xứng đáng được nghỉ ngơi mà.)