VIETNAMESE

tệ xá

nhà nhỏ

word

ENGLISH

Humble abode

  
NOUN

/ˈhʌmbl əˈboʊd/

Modest home

“Tệ xá” là cách nói khiêm tốn về ngôi nhà của mình, thường được dùng khi mời khách.

Ví dụ

1.

Xin hãy ghé thăm tệ xá của tôi vào lúc nào đó.

Please come and visit my humble abode sometime.

2.

Chủ nhà nồng nhiệt chào đón họ đến tệ xá.

The host warmly welcomed them to his humble abode.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Humble abode nhé! check Modest dwelling – Nơi ở giản dị Phân biệt: Modest dwelling chỉ ngôi nhà hoặc nơi cư trú với thiết kế đơn giản, không sang trọng, nhấn mạnh vào sự giản dị và khiêm nhường. Ví dụ: They cherished their modest dwelling as a symbol of their humble beginnings. (Họ trân trọng nơi ở giản dị của mình như một biểu tượng của khởi đầu khiêm nhường.) check Simple home – Nhà đơn sơ Phân biệt: Simple home ám chỉ một căn nhà không cầu kỳ, mang lại cảm giác ấm cúng và gần gũi. Ví dụ: The family gathered in their simple home every evening to share stories. (Gia đình tụ họp trong ngôi nhà đơn sơ của mình mỗi tối để kể chuyện.) check Unpretentious residence – Nơi ở khiêm tốn Phân biệt: Unpretentious residence dùng để chỉ ngôi nhà, nơi cư trú không khoe khoang, giản dị nhưng đầy ấm áp. Ví dụ: They found comfort in their unpretentious residence after many years of struggle. (Họ tìm thấy sự an ủi trong ngôi nhà khiêm tốn sau nhiều năm gian truân.)