VIETNAMESE

xã phường

Đơn vị hành chính cấp xã

word

ENGLISH

Commune

  
NOUN

/ˈkɒmjuːn/

Local administrative unit

“Xã phường” là đơn vị hành chính cơ bản trong hệ thống quản lý nhà nước ở Việt Nam.

Ví dụ

1.

Xã phường chịu trách nhiệm quản lý địa phương.

The commune is responsible for local governance.

2.

Các xã phường đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng.

Communes play a vital role in community development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commune nhé! check Community – Cộng đồng Phân biệt: Community chỉ một nhóm người sống cùng nhau hoặc có chung mối quan tâm, thường không mang tính hành chính. Ví dụ: The local community organized a charity event. (Cộng đồng địa phương tổ chức một sự kiện từ thiện.) check Municipality – Thành phố tự quản Phân biệt: Municipality thường mang ý nghĩa lớn hơn Commune, chỉ các đô thị có quyền lực hành chính cao hơn. Ví dụ: The municipality approved the new infrastructure project. (Thành phố tự quản đã phê duyệt dự án cơ sở hạ tầng mới.) check Village – Làng Phân biệt: Village thường chỉ một khu dân cư nhỏ, không mang tính hành chính như Commune. Ví dụ: The village is located near the river. (Ngôi làng nằm gần con sông.)