VIETNAMESE

xa nhà

xa quê, xa tổ ấm

word

ENGLISH

Away from home

  
ADJ

/əˈweɪ frəm hoʊm/

Abroad

Xa nhà là trạng thái sống hoặc ở cách xa quê hương hoặc nơi cư trú.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy cô đơn khi xa nhà.

He feels lonely when he’s away from home.

2.

Làm việc xa nhà là một thử thách.

Working away from home is challenging.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Away from home khi nói hoặc viết nhé! check Be away from home – Ở xa nhà Ví dụ: He has been away from home for two weeks due to work. (Anh ấy đã ở xa nhà hai tuần vì công việc.) check Feel away from home – Cảm thấy xa cách với gia đình hoặc quê hương Ví dụ: Living abroad made her feel away from home at times. (Sống ở nước ngoài đôi khi khiến cô cảm thấy xa cách với gia đình.) check Stay away from home – Ở lại nơi khác, không về nhà Ví dụ: They decided to stay away from home during the weekend for a trip. (Họ quyết định ở lại xa nhà vào cuối tuần để đi du lịch.)