VIETNAMESE
xa hơn nữa
tiến xa hơn, tiếp tục tiến xa
ENGLISH
Further
/ˈfɜːðə/
Beyond, ahead
“Xa hơn nữa” là tiến xa hơn trong một hành trình hoặc đạt được nhiều hơn trong mục tiêu.
Ví dụ
1.
Anh ấy dự định tiến xa hơn nữa trong sự nghiệp vào năm tới.
He plans to go further in his career next year.
2.
Tiến xa hơn nữa đòi hỏi sự học hỏi và phát triển liên tục.
Going further requires continuous learning and growth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Further khi nói hoặc viết nhé!
go/travel further - Đi xa hơn nữa (về khoảng cách)
Ví dụ:
We decided to drive a bit further down the coast.
(Chúng tôi quyết định lái xe xa hơn một chút dọc theo bờ biển.)
further details/information/study - Thông tin/chi tiết/nghiên cứu sâu hơn/xa hơn nữa
Ví dụ:
For further information, please visit our website.
(Để biết thêm thông tin chi tiết (thông tin xa hơn nữa), vui lòng truy cập trang web của chúng tôi.)
without further ado - Không chậm trễ/dài dòng thêm nữa
Ví dụ:
And now, without further ado, I'd like to introduce our guest speaker.
(Và bây giờ, không dài dòng thêm nữa, tôi xin giới thiệu diễn giả khách mời của chúng ta.)
further away/down/up - Xa hơn nữa (về vị trí)
Ví dụ:
The nearest supermarket is much further away than I thought.
(Siêu thị gần nhất ở xa hơn nhiều so với tôi nghĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết