VIETNAMESE
Tệ hơn nữa
Còn tệ hơn
ENGLISH
Even worse
/ˈiːvən wɜːs/
Much worse, more severe
Tệ hơn nữa là tình trạng xấu hơn mức trước đó hoặc mong đợi.
Ví dụ
1.
Điểm số của anh ấy tệ hơn nữa trong học kỳ này.
His grades got even worse this semester.
2.
Thời tiết tệ hơn nữa so với dự đoán.
The weather was even worse than predicted.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Even worse nhé!
To make matters worse - Làm mọi thứ tệ hơn
Phân biệt:
To make matters worse là cụm phổ biến để mô tả tình huống trở nên nghiêm trọng hơn – đồng nghĩa với even worse.
Ví dụ:
To make matters worse, it started raining.
(Tệ hơn nữa là trời bắt đầu mưa.)
Worse still - Còn tệ hơn nữa
Phân biệt:
Worse still là cách diễn đạt trang trọng, cô đọng – tương đương sát với even worse trong văn viết.
Ví dụ:
Worse still, he lost his wallet too.
(Tệ hơn nữa, anh ấy còn làm mất cả ví.)
On top of that - Thêm vào đó (tệ hơn)
Phân biệt:
On top of that thường dùng để bổ sung điều tiêu cực sau – gần nghĩa với even worse trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
On top of that, the car broke down.
(Chưa hết, xe còn bị hỏng nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết