VIETNAMESE

hơn một nửa

quá bán, hơn phân nửa

word

ENGLISH

More than half

  
PHRASE

/mɔː ðæn hɑːf/

Majority, Over fifty percent

“Hơn một nửa” là chỉ số lượng vượt quá một nửa của tổng số.

Ví dụ

1.

Hơn một nửa số người tham gia đã đồng ý với đề xuất.

More than half of the participants agreed with the proposal.

2.

Hơn một nửa tiến độ cho thấy sự tiến triển đáng kể.

More than half completion indicates significant progress.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ half khi nói hoặc viết nhé! check Cut in half – cắt làm đôi Ví dụ: She cut the sandwich in half and shared it. (Cô ấy cắt chiếc bánh sandwich làm đôi và chia sẻ) check Spend half the time – tốn một nửa thời gian Ví dụ: With good planning, we spent half the time finishing the task. (Với kế hoạch tốt, chúng tôi chỉ tốn một nửa thời gian để hoàn thành nhiệm vụ) check Only half finished – chỉ mới làm xong một nửa Ví dụ: The report is only half finished at this point. (Báo cáo hiện tại mới chỉ làm xong một nửa) check Better half – nửa kia (ý nói vợ/chồng) Ví dụ: He always talks proudly about his better half. (Anh ấy luôn nói đầy tự hào về “nửa kia” của mình)