VIETNAMESE

xã hội dân sự

xã hội độc lập

word

ENGLISH

civil society

  
NOUN

/ˈsɪvɪl səˈsaɪə.ti/

non-governmental sector

“Xã hội dân sự” là cộng đồng của các tổ chức và cá nhân hoạt động độc lập với chính phủ, thường tập trung vào quyền lợi xã hội.

Ví dụ

1.

Các tổ chức xã hội dân sự ủng hộ nhân quyền và dân chủ.

Civil society organizations advocate for human rights and democracy.

2.

Một xã hội dân sự sôi động rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.

A vibrant civil society is crucial for sustainable development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của civil society nhé! check Non-governmental sector - Khu vực phi chính phủ Phân biệt: Non-governmental sector chỉ bao gồm các tổ chức phi chính phủ (NGO), trong khi civil society bao gồm cả cá nhân và nhóm hoạt động xã hội. Ví dụ: The non-governmental sector plays a crucial role in disaster relief. (Khu vực phi chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc cứu trợ thiên tai.) check Public advocacy groups - Nhóm vận động công ích Phân biệt: Public advocacy groups tập trung vào các tổ chức đấu tranh cho quyền lợi xã hội, trong khi civil society bao gồm cả các hoạt động cộng đồng rộng lớn hơn. Ví dụ: Public advocacy groups work to influence government policies. (Các nhóm vận động công ích làm việc để tác động đến chính sách của chính phủ.) check Grassroots movements - Phong trào từ cơ sở Phân biệt: Grassroots movements đề cập đến các phong trào do người dân tự khởi xướng, trong khi civil society bao gồm cả tổ chức chính thức và không chính thức. Ví dụ: Many grassroots movements advocate for environmental protection. (Nhiều phong trào từ cơ sở vận động bảo vệ môi trường.) check Third sector - Khu vực thứ ba Phân biệt: Third sector là thuật ngữ kinh tế mô tả các tổ chức phi lợi nhuận và tình nguyện viên, trong khi civil society có thể bao gồm cả các cá nhân độc lập. Ví dụ: The third sector bridges the gap between government and the public. (Khu vực thứ ba đóng vai trò cầu nối giữa chính phủ và công chúng.)