VIETNAMESE

quan hệ xã giao

sự quen biết xã giao

ENGLISH

casual relationship

  
NOUN

/ˈkæʒəwəl riˈleɪʃənˌʃɪp/

social relationship

Quan hệ xã giao là từ dùng để chỉ về mối quan hệ với người quen biết trong xã hội nhưng không thân thiết.

Ví dụ

1.

Quan hệ xã giao rất quan trọng đối với thành công của một doanh nghiệp.

Casual relationships are important for a business's success.

2.

Anh ấy giỏi giao tiếp và xây dựng quan hệ xã giao.

He is good at networking and building casual relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt casual relationship social relationship nha! - Casual relationship (mối quan hệ xã giao): thường là sự kết nối giữa những người mới gặp hoặc quen biết không sâu. Mối quan hệ này thường được xây dựng trên cơ sở sự hấp dẫn, sự đồng điệu,... Mức độ thân thiết trong mối quan hệ xã giao thường không cao, và các bên thường không có cam kết lâu dài với nhau. Mục đích của mối quan hệ xã giao là để tìm kiếm sự giải trí, niềm vui,... Ví dụ: I'm not looking for a serious relationship right now, so I'm just enjoying casual relationships. (Tôi hiện không tìm kiếm một mối quan hệ nghiêm túc, vì vậy tôi chỉ đang tận hưởng những mối quan hệ xã giao.) - Social relationship (mối quan hệ xã hội): thường là sự kết nối giữa những người quen biết hoặc bạn bè. Mối quan hệ này có thể được xây dựng trên cơ sở sở thích, nghề nghiệp, địa phương,... Mức độ thân thiết trong mối quan hệ xã hội có thể khác nhau, từ những người quen biết bình thường đến những người bạn thân thiết. Mục đích của mối quan hệ xã hội là để xây dựng các mối quan hệ xã hội, chia sẻ sở thích, hỗ trợ lẫn nhau,... Ví dụ: I have a lot of social relationships with my colleagues at work. (Tôi có nhiều mối quan hệ xã hội với đồng nghiệp ở nơi làm việc.)