VIETNAMESE

bạn xã giao

người quen

ENGLISH

a casual acquaintance

  
NOUN

/ə ˈkæʒjʊəl əˈkweɪntəns/

Bạn xã giao là bạn có mối quan hệ quen biết nhưng không thân thiết.

Ví dụ

1.

Một ngày nọ, anh dự đám tang của một người quen.

One day he attends the funeral of a casual acquaintance.

2.

Ngày nay, bạn xã giao là chỉ những người mà chúng ta biết qua mạng xã hội.

Nowadays, a casual acquaintance defines people we know via social media.

Ghi chú

Người quen (acquaintance) và bạn xã giao (social friend) thực chất có khác nhau không?

- acquaintance chỉ một người bạn biết thoáng qua, nhưng không phải là bạn thân.

- social friend chỉ những người gặp trên mạng xã hội thông qua người khác (vợ chồng, công việc, con cái)

Ví dụ: I have some social friends on Facebook from my acquaintances. (Tôi có một vài bạn xã giao trên Facebook thông qua sự giới thiệu của người quen.)