VIETNAMESE

bộ xả

hệ thống xả

word

ENGLISH

exhaust system

  
NOUN

/ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/

emission system

Bộ xả là thiết bị dùng để loại bỏ khí thải hoặc chất lỏng không cần thiết.

Ví dụ

1.

Bộ xả giảm thiểu khí thải có hại.

The exhaust system reduces harmful emissions.

2.

Bộ xả cần được bảo trì thường xuyên.

The exhaust system requires regular maintenance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ exhaust system khi nói hoặc viết nhé! check Exhaust system upgrade – nâng cấp hệ thống xả Ví dụ: You should consider an exhaust system upgrade to improve engine performance. (Bạn nên cân nhắc việc nâng cấp hệ thống xả để cải thiện hiệu suất động cơ) check Exhaust system failure – hỏng hệ thống xả Ví dụ: The car was noisy due to an exhaust system failure. (Chiếc xe phát ra tiếng ồn do hệ thống xả bị hỏng) check Aftermarket exhaust system – hệ thống xả độ (mua ngoài) Ví dụ: He installed an aftermarket exhaust system to customize his car. (Anh ấy đã lắp hệ thống xả độ để tùy chỉnh xe của mình) check Exhaust system inspection – kiểm tra hệ thống xả Ví dụ: Regular exhaust system inspection is essential for vehicle safety. (Kiểm tra hệ thống xả định kỳ rất cần thiết cho sự an toàn của xe)