VIETNAMESE
washington
ENGLISH
Washington
/ˈwɒʃ.ɪŋ.tən/
“Washington” là tên của thủ đô Hoa Kỳ, nơi có các cơ quan chính phủ liên bang.
Ví dụ
1.
Washington là trung tâm chính trị của Hoa Kỳ.
Washington is the political center of the United States.
2.
Nhiều du khách đến Washington để thăm các địa danh lịch sử.
Many tourists visit Washington to see historical landmarks.
Ghi chú
Từ Washington là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Seattle – Seattle
Ví dụ:
Seattle is a major city in the state of Washington, known for its technology sector.
(Seattle là thành phố lớn ở bang Washington, nổi tiếng với ngành công nghệ.)
Olympic Mountains – Dãy núi Olympic
Ví dụ:
The Olympic Mountains are located in the western part of Washington, known for their scenic views.
(Dãy núi Olympic nằm ở phía tây của bang Washington, nổi tiếng với cảnh quan đẹp.)
Mount Rainier – Núi Rainier
Ví dụ:
Mount Rainier is the tallest mountain in Washington and an active stratovolcano.
(Núi Rainier là ngọn núi cao nhất ở Washington và là một núi lửa tầng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết