VIETNAMESE

món ăn hấp dẫn

món ăn ngon

ENGLISH

appetizing dish

  
NOUN

/ˈæpɪtaɪzɪŋ dɪʃ/

appealing dish, tempting dish

Món ăn hấp dẫn là món ăn có hương vị hấp dẫn, kích thích vị giác và tạo cảm giác muốn thèm muốn ăn thêm

Ví dụ

1.

Sushi là một món ăn hấp dẫn đến từ ẩm thực Nhật Bản.

Sushi is an appetizing dish from Japanese cuisine.

2.

Những món ăn hấp dẫn thường làm cho bữa tiệc trở nên đặc sắc và trọn vẹn.

Appetizing dishes often add a distinctive and finishing touch to the party.

Ghi chú

Một số khẩu ngữ dùng để mô tả một món ăn rất ngon và hấp dẫn: - Melt in your mouth: Cảm giác tan chảy trong miệng Ví dụ: The chocolate truffles were incredibly rich and velvety, just like they are melting in your mouth. (Những viên kẹo sô-cô-la vô cùng đậm đà và mềm mịn, giống như chúng đang tan chảy trong miệng bạn vậy.) - A burst of flavors: Sự bùng nổ hương vị Ví dụ: The sushi roll was a burst of flavors with the perfect combination of fresh fish, avocado, and a touch of wasabi. (Món sushi cuộn là một sự bùng nổ hương vị với sự kết hợp hoàn hảo giữa cá tươi, bơ và một chút wasabi.) - A culinary masterpiece: Một kiệt tác ẩm thực. Ví dụ: The chef's signature dish was indeed a culinary masterpiece that left diners in awe of its exquisite flavors and presentation. (Món ăn đặc trưng của người đầu bếp thực sự là một kiệt tác ẩm thực khiến thực khách phải kinh ngạc bởi hương vị và cách trình bày tinh tế của nó.)