VIETNAMESE

vượt qua nỗi sợ

chiến thắng nỗi sợ, vượt sợ hãi

word

ENGLISH

Conquer fear

  
VERB

/ˈkɒŋkə ˈfɪə/

Overcome fear, defeat fear

“Vượt qua nỗi sợ” là hành động đối mặt và vượt qua những điều làm mình sợ hãi.

Ví dụ

1.

Anh ấy phải vượt qua nỗi sợ độ cao để leo núi.

He had to conquer his fear of heights to climb the mountain.

2.

Vượt qua nỗi sợ là bước đầu tiên để phát triển bản thân.

Conquering fear is the first step to personal growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của conquer fear nhé! check Overcome fear – Vượt qua nỗi sợ Phân biệt: Overcome fear là cụm từ tương đương hoàn toàn với conquer fear, dùng rộng rãi trong phát triển bản thân. Ví dụ: You must overcome fear to grow stronger. (Bạn phải vượt qua nỗi sợ để trở nên mạnh mẽ hơn.) check Face your fears – Đối mặt với nỗi sợ Phân biệt: Face your fears là cách diễn đạt gần gũi, phổ biến khi khuyến khích ai đó dũng cảm như conquer fear. Ví dụ: It’s time to face your fears and move forward. (Đã đến lúc đối mặt với nỗi sợ và tiến lên.) check Defeat fear – Đánh bại nỗi sợ Phân biệt: Defeat fear mang tính chủ động và mạnh mẽ hơn conquer fear, dùng để nhấn mạnh hành trình vượt lên chính mình. Ví dụ: He finally defeated his fear of heights. (Anh ấy cuối cùng đã đánh bại nỗi sợ độ cao.) check Break free from fear – Thoát khỏi nỗi sợ Phân biệt: Break free from fear là cách diễn đạt hình ảnh, đầy cảm xúc tương đương với conquer fear. Ví dụ: You need to break free from fear to reach your full potential. (Bạn cần thoát khỏi nỗi sợ để phát huy hết tiềm năng.)