VIETNAMESE

vượt ngoài tầm hiểu biết

vượt xa hiểu biết, ngoài nhận thức

word

ENGLISH

Beyond comprehension

  
PHRASE

/bɪˈjɒnd ˌkɒmprɪˈhɛnʃən/

Unfathomable, inconceivable

“Vượt ngoài tầm hiểu biết” là vượt xa khả năng nhận thức hoặc hiểu biết của một người.

Ví dụ

1.

Lý thuyết này vượt ngoài tầm hiểu biết của hầu hết mọi người.

This theory is beyond comprehension for most people.

2.

Độ phức tạp của vấn đề vượt ngoài tầm hiểu biết.

The complexity of the problem was beyond comprehension.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beyond comprehension nhé! check Incomprehensible – Không thể hiểu nổi Phân biệt: Incomprehensible là từ đồng nghĩa trực tiếp với beyond comprehension, thường dùng trong mô tả sự việc quá khó tin hoặc rối rắm. Ví dụ: The explanation was completely incomprehensible. (Lời giải thích hoàn toàn không thể hiểu nổi.) check Unfathomable – Khó dò thấu Phân biệt: Unfathomable mang sắc thái sâu sắc và trang trọng hơn beyond comprehension, dùng trong văn học hoặc triết học. Ví dụ: Her pain was unfathomable. (Nỗi đau của cô ấy không thể dò được.) check Unimaginable – Không thể tưởng tượng được Phân biệt: Unimaginable là cách nói nhấn mạnh mức độ vượt xa hiểu biết, tương đương beyond comprehension trong bối cảnh sốc hoặc kỳ vĩ. Ví dụ: The destruction was unimaginable. (Sự tàn phá thật không thể tưởng tượng nổi.) check Mind-blowing – Làm choáng ngợp Phân biệt: Mind-blowing là cách diễn đạt hiện đại, mạnh mẽ và cảm xúc hơn beyond comprehension, phổ biến trong văn nói. Ví dụ: The ending was mind-blowing! (Cái kết thật sự choáng ngợp!)