VIETNAMESE
vượt biên trái phép
Di chuyển trái phép
ENGLISH
Illegal border crossing
/ɪˈliːɡəl ˈbɔrdər ˈkrɒsɪŋ/
Unauthorized entry
“Vượt biên trái phép” là hành động di chuyển qua biên giới quốc gia mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Vượt biên trái phép dẫn đến nhiều vụ bắt giữ.
The illegal border crossing led to multiple arrests.
2.
Vượt biên trái phép làm nổi bật vấn đề an ninh biên giới.
Illegal crossings highlight border security issues.
Ghi chú
Từ Illegal border crossing là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật hình sự và quản lý xuất nhập cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Unauthorized entry – Nhập cảnh trái phép
Ví dụ:
The suspect was detained for illegal border crossing or unauthorized entry into the country.
(Nghi phạm bị bắt giữ vì hành vi vượt biên trái phép vào lãnh thổ quốc gia.)
Border violation – Vi phạm biên giới
Ví dụ:
Illegal border crossing is classified as a serious border violation under immigration law.
(Vượt biên trái phép bị xem là vi phạm biên giới nghiêm trọng theo luật xuất nhập cảnh.)
Unlawful border movement – Di chuyển trái phép qua biên giới
Ví dụ:
Authorities increased patrols to prevent unlawful border movement and illegal border crossings.
(Chính quyền tăng cường tuần tra để ngăn chặn hành vi di chuyển trái phép qua biên giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết