VIETNAMESE
Đế vương
Hoàng đế, Người cai trị tối cao
ENGLISH
Emperor
/ˈɛmpərə/
Sovereign, King
“Đế vương” là người đứng đầu quốc gia với quyền lực tối cao, thường trong chế độ quân chủ.
Ví dụ
1.
Đế vương cai trị đế chế với quyền lực tối cao.
Emperors lead their empires with absolute authority.
2.
Thời kỳ trị vì của đế vương đánh dấu kỷ nguyên hoàng kim của đế chế.
The emperor's reign marked a golden age for the empire.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emperor nhé!
Monarch – Quốc vương
Phân biệt:
Monarch bao gồm cả vua và hoàng đế, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo tối cao.
Ví dụ:
The monarch ruled with wisdom and compassion.
(Quốc vương trị vì với sự khôn ngoan và lòng nhân ái.)
King – Vua
Phân biệt:
King thường được dùng cho các quốc gia nhỏ hơn hoặc không có quyền lực đế chế.
Ví dụ:
The king presided over a small but prosperous kingdom.
(Nhà vua cai trị một vương quốc nhỏ nhưng thịnh vượng.)
Ruler – Người cai trị
Phân biệt:
Ruler chỉ chung về người nắm giữ quyền lực, bao gồm cả hoàng đế.
Ví dụ:
The ruler governed with fairness and justice.
(Người cai trị đã điều hành đất nước với sự công bằng và chính trực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết