VIETNAMESE

vườn thượng uyển

vườn hoàng gia

word

ENGLISH

royal garden

  
NOUN

/ˈrɔɪ.əl ˈɡɑː.dən/

palace garden

“Vườn thượng uyển” là khu vườn được thiết kế cầu kỳ, thường dành cho tầng lớp quý tộc hoặc hoàng gia.

Ví dụ

1.

Vườn thượng uyển được bảo dưỡng đẹp mắt cho khách tham quan.

The royal garden was beautifully maintained for visitors.

2.

Vườn thượng uyển có các loài cây và tượng quý hiếm.

The royal garden features rare plants and sculptures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Royal Garden nhé! check Palace Garden – Vườn cung điện Phân biệt: Palace Garden mô tả khu vườn xung quanh cung điện của hoàng gia, nơi được chăm sóc tỉ mỉ và thường có thiết kế đặc biệt. Ví dụ: The palace garden was open to the public during special occasions. (Vườn cung điện mở cửa cho công chúng vào các dịp đặc biệt.) check Royal Park – Công viên hoàng gia Phân biệt: Royal Park chỉ công viên rộng lớn, được bảo vệ và duy trì bởi hoàng gia. Ví dụ: The royal park is famous for its magnificent landscaping. (Công viên hoàng gia nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp.) check Monarchical Garden – Vườn của chế độ quân chủ Phân biệt: Monarchical Garden mô tả khu vườn có sự quản lý và bảo trì từ một chế độ quân chủ. Ví dụ: The monarchical garden is a symbol of the kingdom's wealth. (Vườn của chế độ quân chủ là biểu tượng của sự giàu có của vương quốc.)