VIETNAMESE
vươn tầm quốc tế
đạt tầm quốc tế, nâng tầm quốc tế
ENGLISH
Achieve international status
/əˈtʃiːv ˌɪntəˈnæʃnəl ˈsteɪtəs/
Gain global recognition
“Vươn tầm quốc tế” là đạt đến đẳng cấp hoặc tiêu chuẩn quốc tế.
Ví dụ
1.
Thương hiệu đã vươn tầm quốc tế nhờ chất lượng.
The brand has achieved international status for its quality.
2.
Vươn tầm quốc tế là mục tiêu chính của họ.
Achieving international status is their primary goal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của achieve international status nhé!
Gain global recognition – Đạt được sự công nhận toàn cầu
Phân biệt:
Gain global recognition là cách diễn đạt phổ biến và trang trọng, đồng nghĩa với achieve international status trong nhiều lĩnh vực như thương hiệu, nghệ thuật, giáo dục.
Ví dụ:
The company hopes to gain global recognition within five years.
(Công ty hy vọng đạt được sự công nhận toàn cầu trong vòng 5 năm.)
Reach international level – Đạt tầm quốc tế
Phân biệt:
Reach international level mô tả sự vươn lên về đẳng cấp, kỹ năng hay vị thế, tương đương với achieve international status.
Ví dụ:
The athlete has reached international level in her field.
(Vận động viên đó đã đạt tầm quốc tế trong lĩnh vực của mình.)
Become globally recognized – Trở thành tên tuổi toàn cầu
Phân biệt:
Become globally recognized là cách nói khác của achieve international status, nhấn mạnh đến danh tiếng trên toàn thế giới.
Ví dụ:
He became globally recognized after winning the award.
(Anh ấy trở thành người nổi tiếng toàn cầu sau khi đoạt giải.)
Attain world-class status – Đạt đẳng cấp thế giới
Phân biệt:
Attain world-class status mang sắc thái trang trọng hơn, đồng nghĩa với achieve international status về chất lượng và vị thế.
Ví dụ:
The school has attained world-class status in research.
(Trường đại học đã đạt đẳng cấp thế giới trong lĩnh vực nghiên cứu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết