VIETNAMESE

vươn ra

vươn tay, tiếp cận

ENGLISH

reach

  
NOUN

/riʧ/

extend, outreach, stretch

Vươn là động tác tự làm cho thân thể hoặc một bộ phận thân thể dãn dài ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy vươn tay ra mò mẫm tìm công tắc đèn.

She reached blindly for the light switch.

2.

Anh vươn tay qua bàn để bắt tay cô.

He reached across the table to shake her hand.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số nghĩa khác nhau của động từ reach trong tiếng Anh nha!

- đến nơi: The beach can only be reached by boat. (Bãi biển này chỉ có thể đến được bằng thuyền.)

- đến tai: The rumours eventually reached the President. (Tin đồn đã đến tai Tổng thống.)

- lên đến: The conflict has now reached a new level of intensity. (Xung đột giờ đã lên đến một cấp độ gay gắt mới.)

- đạt được: We will not stop until we have reached our goal. (Chúng tôi sẽ không dừng lại cho đến khi chúng tôi đã đạt được mục tiêu của mình.)

- liên lạc: Do you know where I can reach him? (Bạn có biết tôi có thể liên lạc với anh ấy ở đâu không?)