VIETNAMESE
vườn hoa hồng
khu vườn hồng
ENGLISH
rose garden
/rəʊz ˈɡɑː.dən/
rose park
“Vườn hoa hồng” là nơi chuyên trồng các loại hoa hồng phục vụ mục đích làm đẹp hoặc thương mại.
Ví dụ
1.
Vườn hoa hồng có các giống hoa hồng quý hiếm và lạ.
The rose garden features rare and exotic varieties.
2.
Họ chụp ảnh trong vườn hoa hồng được sắp xếp đẹp mắt.
They took photos in the beautifully arranged rose garden.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rose Garden nhé!
Rosebed – Giường hoa hồng
Phân biệt:
Rosebed mô tả một khu vực nhỏ trong vườn chuyên trồng hoa hồng.
Ví dụ:
The rosebed was carefully tended to, with vibrant blooms in full display.
(Giường hoa hồng được chăm sóc cẩn thận, với những bông hoa rực rỡ đang nở.)
Rosary – Vườn hồng
Phân biệt:
Rosary mô tả khu vực trồng hoa hồng, thường được gọi trong các văn hóa cổ xưa.
Ví dụ:
The rosary was filled with roses of all colors.
(Vườn hồng đầy những bông hoa hồng đủ màu sắc.)
Flowerbed – Luống hoa
Phân biệt:
Flowerbed mô tả khu vực trồng hoa, có thể bao gồm nhiều loài hoa, trong đó có hoa hồng.
Ví dụ:
The flowerbed had a variety of roses mixed with other flowers.
(Luống hoa có nhiều loài hoa hồng trộn lẫn với các loại hoa khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết