VIETNAMESE

vùng phạt đền

word

ENGLISH

penalty arc

  
NOUN

/ˈpɛnəlti ɑrk/

Vùng phạt đền là một đoạn vòng cung nằm ngay bên ngoài vùng cấm địa (penalty area), có bán kính 9,15 mét (10 yard) tính từ điểm phạt đền.

Ví dụ

1.

Trọng tài chỉ tay vào vùng phạt đền sau pha phạm lỗi trong vòng cấm.

The referee pointed to the penalty arc after the foul inside the box.

2.

Anh bình tĩnh đặt bóng vào vùng phạt đền trước khi thực hiện cú sút.

He calmly placed the ball on the penalty arc before taking the shot.

Ghi chú

Từ vùng phạt đền là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Penalty box - Vùng phạt đền Ví dụ: The player was fouled inside the penalty box, earning a penalty kick. (Cầu thủ bị phạm lỗi trong vùng phạt đền, nhận được cú phạt đền.) check Penalty kick - Phạt đền Ví dụ: The referee awarded a penalty kick after the foul in the penalty box. (Trọng tài đã cho một cú phạt đền sau khi phạm lỗi trong vùng phạt đền.) check Goalkeeper - Thủ môn Ví dụ: The goalkeeper saved the penalty kick, denying the opposing team a goal. (Thủ môn đã cứu được cú phạt đền, từ chối bàn thắng của đội đối phương.) check Direct free kick - Cú đá phạt trực tiếp Ví dụ: The referee awarded a direct free kick just outside the penalty area. (Trọng tài đã cho một cú đá phạt trực tiếp ngay ngoài vùng phạt đền.) check Red card - Thẻ đỏ Ví dụ: The player was given a red card for a serious foul in the penalty area. (Cầu thủ đã nhận thẻ đỏ vì một pha phạm lỗi nghiêm trọng trong vùng phạt đền.)