VIETNAMESE
phát triển bền vững
ENGLISH
sustainable development
/səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng các nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng các nhu cầu của chính họ.
Ví dụ
1.
Chính phủ hai nước sẽ cùng nhau tìm kiếm các giải pháp cho các vấn đề môi trường dựa trên các nguyên tắc phát triển bền vững về môi trường.
The two governments will work together on solutions for environmental problems based on principles of environmentally sustainable development.
2.
Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận dài trong ủy ban về phát triển bền vững.
We had a long debate in committee on sustainable development.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với develop:
- phát triển (grow): His tumor recently grew again and he underwent radiation therapy.
(Khối u của anh ấy gần đây đã phát triển trở lại và anh ấy đã trải qua quá trình xạ trị.)
- tiến hóa (evolve): I'm a big believer in Darwin's theory that all life forms evolved from amoebae.
(Tôi rất tin tưởng vào lý thuyết của Darwin rằng tất cả các dạng sống đều tiến hóa từ amip.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết