VIETNAMESE

vừng đen

word

ENGLISH

black sesame

  
NOUN

/blæk ˈsɛsəmi/

mè đen

Vừng đen là loại hạt có màu đen, thường được sử dụng trong các món ăn như bánh, cơm, hoặc salad.

Ví dụ

1.

Vừng đen thường được rắc lên trên sushi.

Black sesame is often sprinkled on top of sushi.

2.

Tôi thích thêm vừng đen vào sinh tố của mình.

I like adding black sesame to my smoothies.

Ghi chú

Từ black sesame là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sesame oil – Dầu mè Ví dụ: Black sesame seeds are pressed to produce sesame oil. (Hạt mè đen được ép để tạo ra dầu mè.) check Toasted sesame – Mè rang Ví dụ: Toasted sesame is often sprinkled on top of sushi. (Mè rang thường được rắc lên sushi.) check Sesame paste – Bơ mè Ví dụ: Sesame paste made from black sesame is used in many Asian desserts. (Bơ mè làm từ hạt mè đen được dùng trong nhiều món tráng miệng châu Á.)