VIETNAMESE

vũng nước

vùng nước nhỏ, vũng nước mưa, vũng

word

ENGLISH

puddle

  
NOUN

/puːl/

pool

“Vũng” là vùng nước nhỏ, thường là ở chỗ trũng.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ nghịch nước ở vũng nhỏ bên dòng suối.

The children splashed in the small pool by the stream.

2.

Nước mưa tụ lại thành vũng ở chân đồi.

Rainwater collected in a pool at the bottom of the hill.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Puddle nhé! check Pool – Hồ nước nhỏ Phân biệt: Pool mô tả một vũng nước nhỏ, thường là nước mưa hoặc nước đọng. Ví dụ: The kids jumped into the pool to splash around. (Bọn trẻ nhảy vào hồ nước để vẫy nước.) check Lagoon – Đầm phá Phân biệt: Lagoon mô tả một vùng nước tĩnh, thường được bao quanh bởi bãi biển hoặc rạn san hô. Ví dụ: The boat sailed slowly across the lagoon at sunset. (Con thuyền chèo chậm qua đầm phá lúc hoàng hôn.) check Marsh – Đầm lầy Phân biệt: Marsh mô tả một vùng đất thấp, ẩm ướt, thường có nhiều cây cối và động vật sống ở đó. Ví dụ: The swamp was full of marsh plants and birds. (Đầm lầy đầy các loài cây và chim sống trong đó.)