VIETNAMESE
vùng nửa tối
khu vực bán tối
ENGLISH
Penumbra
/pəˈnʌmbrə/
twilight zone
"Vùng nửa tối" là phần tối nhưng không hoàn toàn bị bóng.
Ví dụ
1.
Vùng nửa tối của mặt trăng tạo ra một bóng mờ nhẹ.
The moon's penumbra created a soft shadow.
2.
Vùng nửa tối có thể thấy trong lúc nhật thực.
The penumbra was visible during the eclipse.
Ghi chú
Từ Penumbra là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shadow - Bóng tối
Ví dụ: The penumbra is the outer part of a shadow during an eclipse.
(Vùng nửa tối là phần bên ngoài của bóng tối trong một lần nhật thực hoặc nguyệt thực.)
Umbra - Vùng tối hoàn toàn
Ví dụ: Unlike the penumbra, the umbra is the darkest part of the shadow.
(Không giống vùng nửa tối, vùng tối hoàn toàn là phần tối nhất của bóng.)
Eclipse - Nhật thực/Nguyệt thực
Ví dụ: During an eclipse, the penumbra creates a partial shadow on Earth.
(Trong một lần nhật thực hoặc nguyệt thực, vùng nửa tối tạo ra bóng một phần trên Trái Đất.)
Lunar - Thuộc về mặt trăng
Ví dụ: The penumbra is visible during a lunar eclipse from certain locations.
(Vùng nửa tối có thể được nhìn thấy trong một lần nguyệt thực từ một số vị trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết