VIETNAMESE
nửa nạc nửa mỡ
lẫn lộn, không rõ ràng
ENGLISH
half lean, half fat
/hɑːf liːn hɑːf fæt/
mixed, ambiguous
Nửa nạc nửa mỡ là chỉ tình trạng không rõ ràng, không dứt khoát giữa hai trạng thái.
Ví dụ
1.
Lời giải thích của anh ấy nửa nạc nửa mỡ và thiếu rõ ràng.
His explanation was half lean, half fat and lacked clarity.
2.
Món ăn nửa nạc nửa mỡ, không hấp dẫn.
The dish was half lean, half fat, not appealing.
Ghi chú
Nửa nạc nửa mỡ là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nửa nạc nửa mỡ nhé!
Nghĩa 1: Thịt có cả phần nạc và mỡ, không hoàn toàn là một trong hai.
Tiếng Anh: half lean, half fat
Ví dụ:
I prefer half lean, half fat pork for stewing.
(Tôi thích thịt heo nửa nạc nửa mỡ để kho.)
Nghĩa 2: (Ẩn dụ) Trạng thái không rõ ràng, lưng chừng, không thuộc hẳn về bên nào.
Tiếng Anh: ambiguous / in-between
Ví dụ:
His position on the issue is still ambiguous.
(Quan điểm của anh ta vẫn còn nửa nạc nửa mỡ, không rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết