VIETNAMESE

vùng nông thôn

vùng quê

word

ENGLISH

rural area

  
NOUN

/ˈrʊə.rəl ˈeə.ri.ə/

countryside

“Vùng nông thôn” là khu vực xa trung tâm, nơi có dân cư ít và chủ yếu làm nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhiều người chuyển đến vùng nông thôn để sống đơn giản hơn.

Many people moved to the rural area for a simpler life.

2.

Nông nghiệp là hoạt động chính trong vùng nông thôn.

Farming is the main activity in the rural area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rural Area nhé! check Countryside – Vùng nông thôn Phân biệt: Countryside mô tả khu vực nằm ngoài thành phố, thường có cảnh quan thiên nhiên và cuộc sống thanh bình. Ví dụ: They moved to the countryside to enjoy a slower pace of life. (Họ chuyển đến vùng nông thôn để tận hưởng nhịp sống chậm rãi hơn.) check Farm Area – Khu vực nông trại Phân biệt: Farm Area mô tả khu vực đất đai được sử dụng cho việc trồng trọt hoặc chăn nuôi. Ví dụ: The farm area is known for its fertile soil and large harvests. (Khu vực nông trại nổi tiếng với đất đai màu mỡ và mùa màng phong phú.) check Pastoral Area – Khu vực đồng quê Phân biệt: Pastoral Area mô tả khu vực nông thôn, đặc biệt là nơi nuôi trồng gia súc và các loài động vật. Ví dụ: The pastoral area was dotted with small farms and grazing animals. (Khu vực đồng quê này có nhiều nông trại nhỏ và gia súc đang gặm cỏ.)