VIETNAMESE

vùng ngập mặn

khu vực nhiễm mặn

word

ENGLISH

Saline area

  
NOUN

/ˈseɪlaɪn ˈɛriə/

salt-affected zone

"Vùng ngập mặn" là khu vực bị nhiễm mặn từ nước biển.

Ví dụ

1.

Vùng ngập mặn rất thích hợp để nuôi trồng thủy sản.

The saline area is ideal for aquaculture.

2.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu vùng ngập mặn.

Scientists are studying the saline area.

Ghi chú

Từ Vùng ngập mặn là khu vực bị nhiễm mặn từ nước biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Salt marsh – Đồng cỏ muối Ví dụ: A salt marsh is a coastal ecosystem dominated by salt-tolerant plants and periodic tidal flooding. (Đồng cỏ muối là hệ sinh thái ven biển với sự chiếm ưu thế của các loài thực vật chịu mặn và bị ngập theo thủy triều.) check Brackish zone – Khu vực nước mặn pha Ví dụ: The brackish zone is where freshwater mixes with seawater, creating a unique habitat. (Khu vực nước mặn pha là nơi nước ngọt hòa lẫn với nước biển, tạo nên môi trường sống độc đáo.) check Coastal saline area – Vùng ven biển muối Ví dụ: This coastal saline area experiences high salinity levels due to ocean spray and tidal influences. (Vùng ven biển muối này chịu ảnh hưởng của độ mặn cao từ không khí biển và thủy triều.) check Marine salt area – Khu vực muối biển Ví dụ: A marine salt area is typically found along shorelines where salt accumulates from evaporating seawater. (Khu vực muối biển này thường xuất hiện dọc theo bờ biển, nơi muối tích tụ do sự bốc hơi của nước biển.)