VIETNAMESE
ngập mặn
xâm nhập mặn
ENGLISH
saltwater intrusion
/ˈsɒltˌwɔː.tər ɪnˈtruː.ʒən/
saline flooding
Ngập mặn là hiện tượng nước mặn xâm nhập vào vùng đất hoặc nước ngọt.
Ví dụ
1.
Ngập mặn ảnh hưởng đến các cánh đồng lúa.
Saltwater intrusion affected the rice fields.
2.
Các khu vực ven biển đối mặt với thách thức do ngập mặn.
Coastal areas face challenges due to saltwater intrusion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flooding nhé!
Inundation – Sự tràn ngập
Phân biệt:
Inundation mang nghĩa tràn ngập, thường nói về cả nước và thông tin.
Ví dụ:
The inundation of the city was caused by heavy rain.
(Thành phố bị ngập do mưa lớn.)
Overflow – Sự tràn nước
Phân biệt:
Overflow ám chỉ lượng nước tràn qua giới hạn.
Ví dụ:
The river overflowed its banks after the storm.
(Con sông tràn bờ sau cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết