VIETNAMESE

ngập mặn

word

ENGLISH

saltwater intrusion

  
ADJ

/ˈstɔːrmi/

tempestuous

“Có bão” là trạng thái thời tiết có cơn bão đang xảy ra.

Ví dụ

1.

Thời tiết có bão làm chậm chuyến bay.

The stormy weather delayed the flight.

2.

Ngư dân tránh ra khơi khi có bão.

Fishermen avoid going out during stormy weather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flooding nhé! check Inundation – Sự tràn ngập Phân biệt: Inundation mang nghĩa tràn ngập, thường nói về cả nước và thông tin. Ví dụ: The inundation of the city was caused by heavy rain. (Thành phố bị ngập do mưa lớn.) check Overflow – Sự tràn nước Phân biệt: Overflow ám chỉ lượng nước tràn qua giới hạn. Ví dụ: The river overflowed its banks after the storm. (Con sông tràn bờ sau cơn bão.)