VIETNAMESE

vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác

vùng nội lục

word

ENGLISH

Landlocked area

  
NOUN

/ˈlændˌlɒkt ˈeəriə/

inland zone

“Vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác” là khu vực nằm hoàn toàn trong lục địa mà không tiếp giáp biển.

Ví dụ

1.

Là vùng đất bị bao quanh bởi đất liền làm hạn chế cơ hội thương mại.

Being a landlocked area limits trade opportunities.

2.

Nhiều vùng đất bị bao quanh bởi đất liền phụ thuộc vào các quốc gia láng giềng để tiếp cận cảng.

Many landlocked areas rely on neighboring countries for access to ports.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của landlocked area nhé! check Inland - Vùng nội địa Phân biệt: Inland là vùng đất nằm sâu trong lục địa, không tiếp giáp biển giống landlocked area, nhưng không nhất thiết phải bị bao quanh hoàn toàn bởi các vùng đất khác. Ví dụ: The inland regions are cooler than the coast. (Các vùng nội địa mát mẻ hơn so với bờ biển.) check Interior - Khu vực bên trong Phân biệt: Interior chỉ phần bên trong của một khu vực đất lớn, tương tự landlocked area, nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn ở việc không tiếp giáp biển. Ví dụ: The interior of the country is rich in minerals. (Khu vực bên trong của đất nước rất giàu khoáng sản.) check Enclave - Vùng đất bao quanh Phân biệt: Enclave là vùng đất bị bao quanh hoàn toàn bởi vùng đất khác, giống landlocked area, nhưng thường mang ý nghĩa chính trị hoặc lãnh thổ, như một khu vực thuộc quốc gia này nằm trong quốc gia khác. Ví dụ: This small enclave belongs to a different nation. (Vùng đất bao quanh nhỏ này thuộc về một quốc gia khác.) check Heartland - Vùng trung tâm Phân biệt: Heartland là khu vực trung tâm của một vùng đất lớn, có thể không tiếp giáp biển như landlocked area, nhưng nhấn mạnh vai trò quan trọng về văn hóa hoặc kinh tế. Ví dụ: The heartland of the country is famous for farming. (Vùng trung tâm của đất nước nổi tiếng với nghề nông.)