VIETNAMESE

vững chí

kiên trì, không lay chuyển

word

ENGLISH

Determined

  
ADJ

/dɪˈtɜː.mɪnd/

Resolute

Vững chí là quyết tâm và không nản lòng trước khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy vẫn vững chí đạt được mục tiêu của mình.

He remained determined to achieve his goal.

2.

Nỗ lực vững chí dẫn đến thành công.

Determined efforts lead to success.

Ghi chú

Vững chí là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Vững chí nhé! check Nghĩa 1: Kiên định với mục tiêu đã đề ra. Tiếng Anh: Determined Ví dụ: He remained determined to achieve his dream despite obstacles. (Anh ấy vững chí để đạt được ước mơ dù gặp nhiều trở ngại.) check Nghĩa 2: Không bị nao núng hoặc sợ hãi trước khó khăn. Tiếng Anh: Resolute Ví dụ: Her resolute attitude helped her overcome the challenge. (Thái độ vững chí của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua thử thách.) check Nghĩa 3: Có ý chí mạnh mẽ và không dễ dàng từ bỏ. Tiếng Anh: Persistent Ví dụ: His persistent efforts finally paid off. (Nỗ lực vững chí của anh ấy cuối cùng đã mang lại kết quả.)