VIETNAMESE

vũng bùn

hố bùn

word

ENGLISH

mud puddle

  
NOUN

/mʌd ˈpʌd.əl/

muddy pool

“Vũng bùn” là vùng nước nhỏ chứa nhiều bùn.

Ví dụ

1.

Chiếc xe bị mắc kẹt trong vũng bùn lớn trên đường.

The car got stuck in a large mud puddle on the road.

2.

Bọn trẻ nhảy vào vũng bùn để chơi.

The children jumped into the mud puddle for fun.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mud Puddle nhé! check Puddle – Vũng nước Phân biệt: Puddle mô tả một vũng nước nhỏ, thường hình thành khi trời mưa hoặc có sự tích tụ nước. Ví dụ: There was a puddle in the parking lot after the rain. (Có một vũng nước trong bãi đậu xe sau cơn mưa.) check Pool of Water – Hồ nước nhỏ Phân biệt: Pool of Water chỉ một vũng nước nhỏ hoặc tập hợp nước, thường có thể là nước bẩn hoặc vũng lầy. Ví dụ: After the rain, a pool of water formed in the yard. (Sau cơn mưa, một hồ nước nhỏ đã hình thành trong sân.) check Waterlogged Area – Khu vực ngập nước Phân biệt: Waterlogged Area mô tả khu vực đất đai bị ngập nước hoặc chứa quá nhiều nước. Ví dụ: The field turned into a waterlogged area after the heavy rain. (Cánh đồng đã biến thành khu vực ngập nước sau cơn mưa lớn.)