VIETNAMESE

vui vẻ không quạu

giữ vui vẻ, đừng cáu

word

ENGLISH

Stay cheerful

  
PHRASE

/steɪ ˈtʃɪəfəl/

Remain positive, be happy

“Vui vẻ không quạu” là trạng thái tinh thần tích cực, không tức giận hay khó chịu.

Ví dụ

1.

Nhớ giữ vui vẻ không quạu dù có thử thách.

Remember to stay cheerful despite the challenges.

2.

Hãy vui vẻ không quạu ngay cả khi mọi thứ không suôn sẻ.

Stay cheerful even when things go wrong.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stay cheerful nhé! check Keep smiling – Luôn mỉm cười Phân biệt: Keep smiling là cách nói thân thiện, khuyến khích duy trì tinh thần tích cực giống như stay cheerful. Ví dụ: No matter what happens, keep smiling! (Dù chuyện gì xảy ra cũng hãy luôn mỉm cười nhé!) check Be happy – Hãy hạnh phúc Phân biệt: Be happy là cách diễn đạt đơn giản, gần gũi và đồng nghĩa cảm xúc với stay cheerful. Ví dụ: Just relax and be happy. (Cứ thư giãn và hạnh phúc nhé.) check Stay positive – Giữ tinh thần tích cực Phân biệt: Stay positive là cụm từ khích lệ rất gần với stay cheerful, nhất là trong bối cảnh động viên. Ví dụ: Stay positive, better days are coming. (Giữ tinh thần tích cực nhé, ngày tốt đẹp sẽ đến.) check Maintain your joy – Giữ lấy niềm vui Phân biệt: Maintain your joy là cách diễn đạt nhẹ nhàng và tinh tế hơn, đồng nghĩa với stay cheerful trong văn viết trang trọng. Ví dụ: Maintain your joy even in difficult times. (Giữ lấy niềm vui ngay cả trong thời điểm khó khăn.)